saviour
saviour | ['seiviə] | | Cách viết khác: | | savior | | ['seiviə] | | danh từ | | | vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát | | | (the Saviour, Our Savour) Giê-su, Chúa cứu thế |
/'seivjə/
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior) vị cứu tinh (tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê-xu
|
|