Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
satisfy



    satisfy /'sætisfai/
động từ
làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)
    to satisfy the examiners đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ
dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)
    we should not rest satisfied with our successes chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta
trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)
thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin
    Chuyên ngành kinh tế
đáp ứng
làm hài lòng
làm vừa ý
làm vừa ý, thỏa mãn
thỏa mãn
    Chuyên ngành kỹ thuật
đáp ứng
thỏa mãn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satisfy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.