sassy
sassy | ['sæsi] |  | tính từ so sánh | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) tươi tắn, bảnh bao | |  | a real sassy dresser | | người ăn mặc thật bảnh bao |
|  | [sassy] |  | saying && slang | |  | rude, impolite, cheeky, lippy | |  | "I won't go to church!" he said. "Don't be sassy!" Mama said. |
/'sæsi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược
|
|