Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-fence




ring-fence
['riη'fens]
danh từ
hàng rào kín (xung quanh cái gì...)


/'riɳfens/

danh từ
hàng rào kín (xung quanh cái gì...)

Related search result for "ring-fence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.