rightful
rightful | ['raitful] |  | tính từ | |  | công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); chíng đáng, hợp pháp | |  | a rightful heir | | người thừa kế hợp pháp |
/'raitful/
tính từ
ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp a rightful heir người thừa kế hợp pháp
|
|