Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
result





result
[ri'zʌlt]
danh từ
(result of something) kết quả (của cái gì)
the flight was delayed as a result of fog
chuyến bay bị muộn vì sương mù
I was late, with the result that I missed my train
tôi đến muộn, cho nên lỡ chuyến tàu
all our hard work produced little or no result
toàn bộ công lao khó nhọc của chúngtôi chỉ đem lại ít hoặc không kết quả gì
my investigations were without result
các cuộc khảo sát của tôi chẳng có kết quả gì cả
(số nhiều) thành quả
to begin to show/produce/achieve results
bắt đầu cho thấy/tạo ra/đạt được những thành quả
(số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)
football results
kết quả bóng đá
the result of the match was a draw
kết quả trận đấu là hoà
to have good/bad exam results
có kết quả thi giỏi/kém
(nhất là trong bóng đá) thắng lợi
we desperately need a result from this match
chúng tôi rất cần phải thắng trận này
(toán học) đáp số
nội động từ
(to result from something) do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả
poverty resulting from the arms race
sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
injuries resulting from a fall
những thương tật do ngã
(to result in something) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
his recklessness resulted in failure
sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại



kết quả, thành tựu

/ri'zʌlt/

danh từ
kết quả
without result không có kết quả
(toán học) đáp số

nội động từ ( from)
do bởi, do mà ra
poverty resulting from the arms race sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
( in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
his recklessness resulted in failure sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "result"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.