reprimand
reprimand | ['reprimɑ:nd] |  | danh từ | |  | lời khiển trách, lời quở trách | |  | to receive a stiff reprimand | | nhận được lời khiển trách thô bạo |  | ngoại động từ | |  | khiển trách, quở trách |
/'reprimɑ:nd/
danh từ
lời khiển trách, lời quở trách
ngoại động từ
khiển trách, quở trách
|
|