Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-necked




red-necked
['red'nekt]
tính từ
có cổ đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác


/'red'nekt/

tính từ
có cổ đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác

Related search result for "red-necked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.