Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recently




recently
['ri:sntli]
phó từ
cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đây, mới đây
as recently as yesterday
mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua
until quite recently
mãi cho đến gần đây
have you seen him recently?
gần đây anh có gặp hắn không?
they haven't written recently
gần đây họ không viết thư gì cả
I've seen a lot of her recently
gần đây tôi gặp cô ta hoài
she's only recently begun working here
cô ta chỉ mới bắt đầu làm việc ở đây ít lâu nay thôi
did she have a party recently?
bà ta vừa mới tổ chức liên hoan à?
a recently painted house
một ngôi nhà vừa mới sơn lại


/'ri:sntli/

phó từ
gần đây, mới đây
as recently as yesterday mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recently"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.