Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reaction


/ri:'ækʃn/

danh từ

sự phản tác dụng, sự phản ứng lại

    action and reaction tác dụng và phản tác dụng

(vật lý); (hoá học) phản ứng

    catalytic reaction phản ứng xúc tác

(chính trị) sự phản động

(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.