Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prescription





prescription
[pris'krip∫n]
danh từ
mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc
(y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho đơn
prescription charges
(thuộc ngữ) tiền thuốc (ở nước Anh, tiền do bệnh nhân phải trả về thuốc do bộ y tế cấp)
(pháp lý) thời hiệu
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)


/pris'kripʃn/

danh từ
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
mệnh lệnh, sắc lệnh
(y học) sự cho đơn; đơn thuốc
(pháp lý) thời hiệu
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prescription"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.