precursor
precursor | [pri:'kə:sə(r)] |  | danh từ | |  | người (vật) đến báo trước, điềm báo trước | |  | tiền thân (máy móc, sáng kiến sau này còn được phát triển xa hơn nữa) | |  | the first telephone was the precursor of modern communications networks | | chiếc máy điện thoại đầu tiên là tiền thân của các hệ thống thống truyền thông hiện đại sau này |
/pri:'kə:sə/
danh từ
người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
|
|