Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plate-mark




plate-mark
['pleitmɑ:k]
danh từ
dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)


/'pleitmɑ:k/

danh từ
dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)
dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

Related search result for "plate-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.