Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pirate





pirate


pirate

Pirates robbed ships on the high seas.

['paiərət]
danh từ
kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc
người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền
a pirate edition/video tape
một cuốn sách in lậu/một cuộn băng hình in lậu
trạm phát thanh phát đi các chương trình không được phép chính thức (nhất là từ một con tàu) cũng pirate radio; người phát thanh ở một trạm phát sóng bất hợp pháp
a pirate broadcast
một buổi phát thanh không được phép chính thức
xe hàng chạy vi phạm tuyến đường của hãng xe khác; xe hàng cướp khách
ngoại động từ
sao chép, mô phỏng (sách..) bất hợp pháp


/'paiərit/

danh từ
kẻ cướp biển; kẻ cướp
tàu cướp biển
kẻ vi phạm quyền tác giả
người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
a pirate broadcast một buổi phát thanh không được phép chính thức
xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải

ngoại động từ
ăn cướp
tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả

nội động từ
ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pirate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.