phosphorus 
phosphorus | ['fɔsfərəs] |  | danh từ | |  | (hoá học) photpho; chất phát lân quang | |  | thuốc diêm | |  | phosphorus necrosis | |  | (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc phải) |
/'fɔsfərəs/
danh từ
(hoá học) photpho !phosphorus necrosis
(y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)
|
|