patronise
patronise![](img/dict/02C013DD.png) | ['pætrənaiz] | | Cách viết khác: | | patronize | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pætrənaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bảo trợ, đỡ đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | patronizing airs | | vẻ kẻ cả bề trên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếu cố, lui tới luôn (một cửa hàng) (khách hàng quen) |
/'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/
ngoại động từ
bảo trợ, đỡ đầu
đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố patronizing airs vẻ kẻ cả bề trên
chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
|
|