pancake 
pancake | ['pænkeik] |  | danh từ | |  | bánh ngọt mỏng làm bằng bột nhào trứng sữa, nướng cả hai mặt và ăn nóng (đôi khi có nhân bên trong); bánh kếp | |  | bột mịn nén thành cái bánh dẹt để trang điểm mặt; bánh phấn | |  | as flat as a pancake | |  | đét như bánh kếp, đét như cá mắm |  | nội động từ | |  | (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang) |
/'pænkeik/
danh từ
bánh kếp (giống như bánh đa) flat as a pancake đét như bánh kếp, đét như cá mắm
nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
|
|