Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palter




palter
['pɔ:ltə]
nội động từ
nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
to palter with someone
nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
cò kè; cãi chày cãi cối
to palter with someone about something
cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về cái gì
coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
to palter with a subject
coi nhẹ một vấn đề


/'pɔ:ltə/

nội động từ
nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
to palter with someone nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
cãi chày cãi cối; cò kè
to palter with someone about something cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
to palter with a subject coi nhẹ một vấn đề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.