Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevaricate




prevaricate
[pri'værikeit]
nội động từ
nói lập lờ; nói quanh co (để lừa dối hoặc để lảng tránh sự thật)
tell us exactly what happened and stop prevaricating
hãy cho chúng tôi biết đích xác chuyện gì đã xảy ra và đừng nói quanh co nữa


/pri'værikeit/

nội động từ
nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prevaricate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.