overmuch
overmuch | [,ouvə'mʌt∫] | | tính từ & phó từ | | | quá, quá nhiều | | | to be righteous overmuch | | quá ngay thẳng | | danh từ | | | sự quá nhiều | | | số lượng quá nhiều |
/'ouvə'mʌtʃ/
tính từ & phó từ quá, quá nhiều to be righteous overmuch quá ngay thẳng
danh từ sự quá nhiều số lượng quá nhiều
|
|