Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhung




overhung
Xem overhang


/'ouvəhæɳ/

danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]

động từ overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

Related search result for "overhung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.