open-mindedness
open-mindedness | ['oupn'maindidnis] |  | danh từ | |  | tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến | |  | sự sẵn sàng tiếp thu cái mới | |  | open-mindedness of knowledge | | sự tiếp thu kiến thức mới |
/'oupn'maindidnis/
danh từ
tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
sự sẵn sàng tiếp thu cái mới
|
|