obvious
obvious | ['ɒbviəs] | | tính từ | | | rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên | | | an obvious style | | lối văn rành mạch | | | an obvious truth | | sự thật hiển nhiên |
rõ ràng
/'ɔbviəs/
tính từ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên an obvious style lối văn rành mạch an obvious truth sự thật hiển nhiên
|
|