nubile
nubile | ['nju:bail; 'nu:bl] | | tính từ | | | (nói về con gái) tới tuần cập kê; đến tuổi lấy chồng | | | hấp dẫn về tình dục; khêu gợi; gợi dục | | | a photograph of a nubile young woman | | bức ảnh của một cô gái khêu gợi |
/'nju:bil/
tính từ đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)
|
|