Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nous




nous
[naus]
danh từ
(triết học) trí tuệ, lý trí
(thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường
(thông tục) tính tháo vát; óc thực tế


/naus/

danh từ
(triết học) trí tuệ, lý trí
(thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường
(thông tục) tính tháo vát; óc thực tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.