Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notion




notion
['nou∫n]
danh từ
ý niệm, khái niệm
a system based on the notions of personal equality and liberty
một chế độ dựa trên những khái niệm về bình đẳng và tự do cá nhân
ý nghĩ hoặc lòng tin mơ hồ, kỳ quặc hoặc có thể sai
I'd a notion that she originally came from Poland
tôi cứ nghĩ là chị ấy người gốc Ba Lan
your head is full of silly notions
đầu óc anh đầy những ý tưởng ngớ ngẩn
(notion of something) (dùng sau no, any, some) quan điểm, ý kiến
do you have the slightest notion of what this means?
anh có hiểu tí nào về điều này (muốn nói gì) không?
she has no notion of the difficulty of the problem
cô ấy chẳng hiểu tí nào về sự khó khăn của vấn đề này
(notions) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những đồ lặt vặt dùng cho việc may vá (đinh ghim, khuy, cuộn chỉ......); đồ khâu



(logic học) khái niệm, quan niệm
defined (logic học) khái niệm được định nghĩa
logical n. (logic học) khái niệm lôgic
undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa

/'nouʃn/

danh từ
ý niệm, khái niệm
a vague notion of... một khái niệm mơ hồ về...
to have no notion of... chẳng có một ý niệm gì về...
ý kiến, quan điểm
such is the common notion đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
ý định
he has no notion of resigning nó không có ý định từ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
notion store (định ngữ) hàng tạp hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.