Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nominate




nominate
['nɔmineit]
ngoại động từ
(to nominate somebody for / as something) chính thức đề nghị ai đó sẽ được chọn để đưa vào một chức vụ, một cơ quan, một nhiệm vụ
I nominate Tom to make the tea
tôi cử Tom đi pha trà
she has been nominated (as candidate) for the Presidency
bà ấy được đề cử (làm ứng cử viên) vào chức Chủ tịch
(to nominate somebody to / as something) chỉ định ai vào một cơ quan; bổ nhiệm
to be nominated to a committee
được bổ nhiệm vào một ủy ban
the board nominated her as the new director
ban giám đốc đã chỉ định bà ấy làm giám đốc mới
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ấn định (nơi, ngày...) cho một sự kiện, một cuộc họp...
1 December has been nominated as the day of the election
Ngày 1 tháng mười hai được ấn định là ngày bầu cử


/'nɔmineit/

ngoại động từ
chỉ định, chọn, bổ nhiệm
to nominate someone to (for) a post chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
giới thiệu, cử !Nominating Convention
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
gọi tên, đặt tên, mệnh danh
(từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nominate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.