Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monkey-wrench


/'mʌɳkirentʃ/

danh từ

(kỹ thuật) chìa vặn điều cữ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr


Related search result for "monkey-wrench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.