Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mocking-bird




mocking-bird
['mɔkiηbə:d]
danh từ
(động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)


/'mɔkiɳbə:d/

danh từ
(động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác)

Related search result for "mocking-bird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.