Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - New English Vietnamese Dictionary
mistress



m\mistress
['mistris]
danh từ
 bà chủ nhà
 bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)
 người đàn bà am hiểu (một vấn đề)
 bà giáo, cô giáo
 tình nhân, mèo
 xem Mrs


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mistress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.