![](img/dict/02C013DD.png) | ['mə:si] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show mercy to one's enemy |
| tỏ ra khoan dung đối với kẻ thù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were given little/no mercy |
| người ta ít/không khoan dung đối với chúng tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to throw oneself on somebody's mercy |
| trông cậy vào lòng tốt của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to beg for mercy |
| xin khoan dung, xin dung thứ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it was a mercy it did not rain |
| thật may mà trời không mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's a mercy! |
| thật là hạnh phúc! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at the mercy of somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phó mặc cho ai/cái gì định đoạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an errand of mercy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyến đi làm việc thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to leave something to the tender mercies of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) phó thác cái gì cho ai định đoạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be grateful/thankful for small mercies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem small |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trời ơi!; chao ôi! (chỉ sự kinh ngạc) |