Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mental





mental
['mentl]
tính từ
(y học) (thuộc) cằm
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
a mental patient
người mắc bệnh tâm thần
mental illness
bệnh tâm thần
mental deficiency
sự suy nhược thần kinh
mental cruelty
sự tàn nhẫn về tinh thần
an enormous mental effort
một cố gắng tột bậc về tinh thần
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
the mental powers
năng lực trí tuệ
to make a mental note of something
ghi nhớ điều gì
mất trí
you must be mental to talk nonsense!
mày bị mất trí hay sao mà nói bậy vậy!



(thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ

/'mentl/

tính từ
(y học) (thuộc) cằm

tính từ
(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
a mental patient người mắc bệnh tâm thần
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
the mental powers năng lực trí tuệ

danh từ
người mắc bệnh tâm thần, người điên

Related search result for "mental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.