Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mark-up




mark-up
['mɑ:kʌp]
danh từ
(thương nghiệp) sự tăng giá
số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)


/'mɑ:kʌp/

danh từ
(thương nghiệp) sự tăng giá
số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)

Related search result for "mark-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.