Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madden




madden
['mædn]
ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
phát điên, phát cuồng; tức giận điên cuồng


/'mædn/

ngoại động từ
làm phát điên lên, làm tức giận

nội động từ
phát điên, tức giận

Related search result for "madden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.