Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maddening




maddening
['mædniη]
tính từ
làm cho bực mình, làm cho nổi cáu


/'mædniɳ/

tính từ
làm phát điên lên, làm tức giận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maddening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.