Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
kidney



    kidney /'kidni/
danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
    a man of that kidney người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
    to be of the same kidney cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)
    Chuyên ngành kinh tế
khoai tây hình bầu dục
quả thận
    Chuyên ngành kỹ thuật
ổ quặng
    Lĩnh vực: y học
thận
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
túi quặng
    Chuyên ngành kỹ thuật
ổ quặng
    Lĩnh vực: y học
thận
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
túi quặng

Related search result for "kidney"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.