Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kidney





kidney


kidney

The kidney are bean-shaped organs that take waste from the blood and produce urine.

['kidni]
danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
a man of that kidney
người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
to be of the same kidney
cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)


/'kidni/

danh từ
(giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)
tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng
a man of that kidney người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
to be of the same kidney cùng một tính khí; cùng một guộc
khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato)

Related search result for "kidney"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.