Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jealous





jealous
['dʒeləs]
tính từ
(jealous of somebody / something) ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
a jealous husband
một người chồng hay ghen
to be jealous of someone's success
ghen ghét sự thành công của ai
(jealous of something) khư khư giữ cho riêng mình
keeping a jealous eye on one's property
khư khư giữ chặt tài sản của mình
she's jealous of her privileges
bà ta ra sức bảo vệ các đặc quyền của mình


/'dʤeləs/

tính từ
ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
to be jealous of someone's success ghen ghét sự thành công của ai
hay ghen, ghen tuông
bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
a people jealous of their independence một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
a jealous inquiry cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jealous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.