irrevocable
irrevocable | [i'revəkəbl] |  | tính từ | |  | không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...) | |  | an irrevocable letter of credit | | tín dụng thư không hủy ngang (người mua phải tham khảo ý kiến người bán, chứ không được tự tiện hủy ngang) | |  | không thể thu hồi (giấy phép...) |
/i'revəkəbl/
tính từ
không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)
không thể thu hồi (giấy phép...)
|
|