Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrevocableness




irrevocableness
[i'revəkəblnis]
Cách viết khác:
irrevocability
[i,revəkə'biliti]
như irrevocability


/i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/

danh từ
tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)
tính không thể thu hồi (giấy phép...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.