Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revocable




revocable
['revəkəbl]
tính từ
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu; có thể bị hủy bỏ, có thể bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)


/'revəkəbl/

tính từ
có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revocable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.