Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
information





information
[,infə'mei∫n]
danh từ
sự cung cấp tin tức; sự thông tin
economic information
thông tin kinh tế
tin tức, tài liệu; kiến thức
(pháp lý) điều buộc tội



(điều khiển học) thông tin, tin tức
alphanumerical i. thông tin chữ số
ancillary i. thông tin bổ sung
average i. thông tin trung bình
interblock i. thông tin giữa các khối
intrablock i. thông tin trong khối
precise i. thông tin chính xác
processed i. thông tin đã chế biến
redundanti i. thông tin thừa
supplemental i. (thống kê) thông tin phụ
within-block i. thông tin trong khối

/,infə'meinʃn/

danh từ
sự cung cấp tin tức; sự thông tin
tin tức, tài liệu; kiến thức
(pháp lý) điều buộc tội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "information"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.