Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infanta




infanta
[in'fæntə]
danh từ
(sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)


/in'fæntə/

danh từ
(sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha)

Related search result for "infanta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.