Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zinc



I - noun
a bluish-white lustrous metallic element;
brittle at ordinary temperatures but malleable when heated;
used in a wide variety of alloys and in galvanizing iron;
it occurs naturally as zinc sulphide in zinc blende (Freq. 6)
Syn:
Zn, atomic number 30
Hypernyms:
metallic element, metal
Hyponyms:
spelter

II - verb
coat or cover with zinc
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zinc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.