|
Từ điển Kỹ Thuật - Kinh Tế Anh Việt Anh
wiring
đánh điện |
dây dẫn |
| electric wiring: sự đặt dây dẫn | | electric wiring: sự đi dây dẫn | | open wiring: dây dẫn điện hở | | open wiring: dây dẫn ngoài | | vertical electrical wiring: ống dây dẫn đứng | | wiring harness: chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị) | | wiring harness: bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ) | | wiring harness: bộ dây dẫn điện | dây nối |
nối dây |
| LWC (loop wiring concentrator): bộ tập trung nối dây mạch vòng | | electric wiring: sự nối dây điện | | electrical wiring: sự nối dây điện | | loop wiring concentrator (LWC): bộ tập trung nối dây mạch vòng | | printed wiring: sự nối dây mạch in | | schematic wiring diagram: sơ đồ nối dây | | wiring board: bảng nối dây | | wiring board: tấm nối dây | | wiring diagram: sơ đồ nối dây | | wiring system: hệ thống nối dây | mắc dây |
| electric wiring: sự mắc dây | | electrical wiring: sự mắc dây điện | | enclosed wiring system: hệ thống mắc dây kín | | low voltage wiring: mắc dây hạ thế | | open wiring: sự mắc dây lộ thiên | | wiring diagram: lượng đồ mắc dây | | wiring diagram: sơ đồ mắc dây | | wiring enclosure: sự mắc dây kín | | wiring schema: sơ đồ mắc dây | sự dẫn |
sự đấu dây |
| box wiring: sự đấu dây trong hộp | | electric wiring: sự đấu dây điện | việc mắc dây điện |
buộc vòng |
| circum ferantial wiring: buộc vòng quanh hàm | cách bắt dây |
| | cách đi dây |
sự đặt dây dẫn |
| | sự đấu dây điện |
| | sự đi dây dẫn |
| |