Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
transition
transition /træn'siʤn/ danh từ sự chuyển tiếp, sự quá độ the transition from cold to warm weather sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng to be in a period of transition ở vào thời kỳ quá độ (âm nhạc) sự chuyển giọng (kiến trúc) sự đổi kiểu !transition tumour (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt Chuyên ngành kỹ thuật chuyển tiếp sự biến đổi sự chuyển tiếp Lĩnh vực: xây dựng lớp chuyển tiếp (trong đập đất) Lĩnh vực: điện lạnh sự chuyển (mức) sự chuyển pha sự quá độ Lĩnh vực: toán & tin xác suất truyền