Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transaction




transaction
[træn'zæk∫n]
danh từ, số nhiều transactions
sự thực hiện; sự giải quyết
to spend much time on the transaction of the business
mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
sự quản lý kinh doanh, sự buôn bán; sự giao dịch
we have had no transactions with that firm
chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
công việc kinh doanh, công việc buôn bán; vụ giao dịch
(số nhiều) kỷ yếu hội nghị; văn kiện hội nghị chuyên môn
the transactions of the Kent Archaeological Society
kỷ yếu của Hội khảo cổ học Kent


/træn'zækʃn/

danh từ
sự thực hiện; sự giải quyết
to spend much time on the transaction of the business mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch
we have had no transactions with that firm chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
(số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
transactions of the 5 th conference on atomic energy văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transaction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.