Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
toggle


/'tɔgl/

danh từ

(hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)

(kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)

ngoại động từ

xỏ chốt vào dây mà buộc

cột chốt vào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toggle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.