Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thievish




thievish
['θi:vi∫]
tính từ
hay ăn trộm, hay ăn cắp; giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm


/'θi:viʃ/

tính từ
hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt
giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm

Related search result for "thievish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.