Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temerity


noun
fearless daring (Freq. 2)
Syn:
audacity, audaciousness
Derivationally related forms:
temerarious, audacious (for: audaciousness), audacious (for: audacity)
Hypernyms:
boldness, daring, hardiness, hardihood

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.